Có 1 kết quả:

回醒 hồi tỉnh

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Đương mê mà tỉnh lại.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tỉnh lại. Hiểu biết trở lại.

Bình luận 0